Thời gian hiện tại ở Harf es Sîyâd, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Harf es Sîyâd. Đánh bẩy Harf es Sîyâd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harf es Sîyâd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harf es Sîyâd, nhiều khách sạn ở Harf es Sîyâd, dân số ở Harf es Sîyâd, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Harf es Sîyâd, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:06
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harf es Sîyâd, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Harf es Sîyâd, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°25'16" 34.4211 |
Kinh độ | 36°1'19" 36.0219 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,156 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,186 |
Sân bay gần Harf es Sîyâd, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 82 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 121 km 75 ml | |
HTY | Hatay Airport | 217 km 135 ml | |
ADA | Adana Airport | 293 km 182 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 310 km 193 ml |