Thời gian hiện tại ở Harf Ardé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Harf Ardé. Đánh bẩy Harf Ardé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harf Ardé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harf Ardé, nhiều khách sạn ở Harf Ardé, dân số ở Harf Ardé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Harf Ardé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harf Ardé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Harf Ardé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°24'4" 34.4012 |
Kinh độ | 35°54'33" 35.9093 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,111 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,720 |
Sân bay gần Harf Ardé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 75 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 221 km 137 ml | |
ADA | Adana Airport | 293 km 182 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 316 km 197 ml |