Thời gian hiện tại ở Haret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Haret et Tahta. Đánh bẩy Haret et Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret et Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret et Tahta, nhiều khách sạn ở Haret et Tahta, dân số ở Haret et Tahta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:10
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Haret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'15" 34.2208 |
Kinh độ | 35°47'17" 35.7881 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,911 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,425 |
Sân bay gần Haret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 52 km 32 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 243 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 311 km 193 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 339 km 211 ml |