Thời gian hiện tại ở Aïn er Râha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Aïn er Râha. Đánh bẩy Aïn er Râha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn er Râha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn er Râha, nhiều khách sạn ở Aïn er Râha, dân số ở Aïn er Râha, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aïn er Râha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:44
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn er Râha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Aïn er Râha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'32" 34.2089 |
Kinh độ | 35°54'14" 35.9039 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,836 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,699 |
Sân bay gần Aïn er Râha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 35 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 105 km 65 ml | |
HTY | Hatay Airport | 242 km 150 ml | |
ADA | Adana Airport | 314 km 195 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 336 km 209 ml |