Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Ḩabshīt, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Mazra‘at Ḩabshīt. Đánh bẩy Mazra‘at Ḩabshīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Ḩabshīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Ḩabshīt, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Ḩabshīt, dân số ở Mazra‘at Ḩabshīt, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Ḩabshīt, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Ḩabshīt, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mazra‘at Ḩabshīt, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°28'60" 34.4833 |
Kinh độ | 36°7'0" 36.1167 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,834 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,418 |
Sân bay gần Mazra‘at Ḩabshīt, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 93 km 58 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 125 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 210 km 130 ml | |
ADA | Adana Airport | 288 km 179 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 300 km 186 ml |