Thời gian hiện tại ở Matâhene es Sabâa, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Matâhene es Sabâa. Đánh bẩy Matâhene es Sabâa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Matâhene es Sabâa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Matâhene es Sabâa, nhiều khách sạn ở Matâhene es Sabâa, dân số ở Matâhene es Sabâa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Matâhene es Sabâa, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Matâhene es Sabâa, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Matâhene es Sabâa, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°30'48" 34.5133 |
Kinh độ | 36°4'7" 36.0686 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,844 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,466 |
Sân bay gần Matâhene es Sabâa, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 93 km 58 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 129 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 207 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 284 km 176 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 299 km 186 ml |