Thời gian hiện tại ở Hokr ech Cheïkh Tâbâ, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Hokr ech Cheïkh Tâbâ. Đánh bẩy Hokr ech Cheïkh Tâbâ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hokr ech Cheïkh Tâbâ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hokr ech Cheïkh Tâbâ, nhiều khách sạn ở Hokr ech Cheïkh Tâbâ, dân số ở Hokr ech Cheïkh Tâbâ, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hokr ech Cheïkh Tâbâ, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hokr ech Cheïkh Tâbâ, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Hokr ech Cheïkh Tâbâ, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°32'21" 34.5392 |
Kinh độ | 36°4'33" 36.0758 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,791 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,224 |
Sân bay gần Hokr ech Cheïkh Tâbâ, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 96 km 59 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 132 km 82 ml | |
HTY | Hatay Airport | 204 km 127 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 296 km 184 ml |