Thời gian hiện tại ở Dahr el Laïssiné, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Dahr el Laïssiné. Đánh bẩy Dahr el Laïssiné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahr el Laïssiné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahr el Laïssiné, nhiều khách sạn ở Dahr el Laïssiné, dân số ở Dahr el Laïssiné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dahr el Laïssiné, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:10
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahr el Laïssiné, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Dahr el Laïssiné, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°32'11" 34.5364 |
Kinh độ | 36°8'26" 36.1406 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,664 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,957 |
Sân bay gần Dahr el Laïssiné, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 99 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 204 km 127 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 294 km 182 ml |