Thời gian hiện tại ở Marj Hîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Marj Hîne. Đánh bẩy Marj Hîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marj Hîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marj Hîne, nhiều khách sạn ở Marj Hîne, dân số ở Marj Hîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Marj Hîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:41
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marj Hîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Marj Hîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°24'33" 34.4092 |
Kinh độ | 36°15'16" 36.2544 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,032 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,244 |
Sân bay gần Marj Hîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 96 km 59 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 114 km 71 ml | |
HTY | Hatay Airport | 217 km 135 ml | |
ADA | Adana Airport | 299 km 186 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 303 km 188 ml |