Thời gian hiện tại ở Mrâh Boû Châhîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh Boû Châhîne. Đánh bẩy Mrâh Boû Châhîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh Boû Châhîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh Boû Châhîne, nhiều khách sạn ở Mrâh Boû Châhîne, dân số ở Mrâh Boû Châhîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh Boû Châhîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:26
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh Boû Châhîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Mrâh Boû Châhîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°6'55" 34.1153 |
Kinh độ | 36°5'22" 36.0894 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,909 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,339 |
Sân bay gần Mrâh Boû Châhîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 64 km 40 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 88 km 54 ml | |
HTY | Hatay Airport | 251 km 156 ml | |
ADA | Adana Airport | 327 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 339 km 210 ml |