Thời gian hiện tại ở Ketf Ouâdi er Raayâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Ketf Ouâdi er Raayâne. Đánh bẩy Ketf Ouâdi er Raayâne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ketf Ouâdi er Raayâne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ketf Ouâdi er Raayâne, nhiều khách sạn ở Ketf Ouâdi er Raayâne, dân số ở Ketf Ouâdi er Raayâne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ketf Ouâdi er Raayâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:17
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ketf Ouâdi er Raayâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ketf Ouâdi er Raayâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°9'10" 34.1528 |
Kinh độ | 36°18'46" 36.3128 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,909 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,308 |
Sân bay gần Ketf Ouâdi er Raayâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 84 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 85 km 53 ml | |
HTY | Hatay Airport | 246 km 153 ml | |
ADA | Adana Airport | 328 km 204 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 328 km 204 ml |