Thời gian hiện tại ở Maallaqet ej Jdaïdé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Maallaqet ej Jdaïdé. Đánh bẩy Maallaqet ej Jdaïdé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maallaqet ej Jdaïdé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maallaqet ej Jdaïdé, nhiều khách sạn ở Maallaqet ej Jdaïdé, dân số ở Maallaqet ej Jdaïdé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Maallaqet ej Jdaïdé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maallaqet ej Jdaïdé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Maallaqet ej Jdaïdé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°15'4" 34.2511 |
Kinh độ | 36°23'25" 36.3903 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,231 |
Sân bay gần Maallaqet ej Jdaïdé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
DAM | Damascus International Airport | 94 km 58 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 95 km 59 ml | |
HTY | Hatay Airport | 235 km 146 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 315 km 196 ml | |
ADA | Adana Airport | 320 km 199 ml |