Thời gian hiện tại ở Martelinville, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Giờ địa phương hiện tại ở Grand Duchy of Luxembourg – Rambrouch, Redange – Martelinville. Đánh bẩy Martelinville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Martelinville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Martelinville, nhiều khách sạn ở Martelinville, dân số ở Martelinville, mã điện thoại ở Grand Duchy of Luxembourg, mã tiền tệ ở Grand Duchy of Luxembourg.
Thời gian chính xác ở Martelinville, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Múi giờ "Europe/Luxembourg"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:12
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Martelinville, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Martelinville, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Vĩ độ | 49°52'1" 49.8669 |
Kinh độ | 5°46'24" 5.77333 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Dân số | 14,470 |
Tính số lượt xem | 5,158 |
Về Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Tính số lượt xem | 1,373 |
Về Grand Duchy of Luxembourg
Mã quốc gia ISO | LU |
Khu vực của đất nước | 2,586 km2 |
Dân số | 497,538 |
Tên miền cấp cao nhất | .LU |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 352 |
Tính số lượt xem | 57,218 |
Sân bay gần Martelinville, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
LUX | Luxembourg Airport | 41 km 25 ml | |
LGG | Liege Airport | 89 km 55 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 103 km 64 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 104 km 65 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 115 km 71 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 117 km 72 ml |