Thời gian hiện tại ở Krampiņas, Krišjāņu pagasts, Balvu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Krišjāņu pagasts, Balvu Novads – Krampiņas. Đánh bẩy Krampiņas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krampiņas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krampiņas, nhiều khách sạn ở Krampiņas, dân số ở Krampiņas, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Krampiņas, Krišjāņu pagasts, Balvu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:57
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krampiņas, Krišjāņu pagasts, Balvu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Krampiņas, Krišjāņu pagasts, Balvu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°50'34" 56.8429 |
Kinh độ | 27°16'23" 27.273 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Balvu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 29,780 |
Tính số lượt xem | 7,160 |
Về Krišjāņu pagasts, Balvu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 334 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,975 |
Sân bay gần Krampiņas, Krišjāņu pagasts, Balvu Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 125 km 77 ml | |
TAY | Tartu Airport | 169 km 105 ml |