Thời gian hiện tại ở Grīvaiši, Ezeres pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ezeres pagasts, Saldus Municipality – Grīvaiši. Đánh bẩy Grīvaiši mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grīvaiši mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grīvaiši, nhiều khách sạn ở Grīvaiši, dân số ở Grīvaiši, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Grīvaiši, Ezeres pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:03
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grīvaiši, Ezeres pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Grīvaiši, Ezeres pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°25'26" 56.424 |
Kinh độ | 22°26'17" 22.438 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,002 |
Về Ezeres pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 393 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,209 |
Sân bay gần Grīvaiši, Ezeres pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 83 km 51 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 99 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 199 km 124 ml | |
KDL | Kardla Airport | 285 km 177 ml |