Thời gian hiện tại ở Jaunpagasts, Virbu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Virbu pagasts, Talsi Municipality – Jaunpagasts. Đánh bẩy Jaunpagasts mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaunpagasts mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaunpagasts, nhiều khách sạn ở Jaunpagasts, dân số ở Jaunpagasts, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Jaunpagasts, Virbu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaunpagasts, Virbu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Jaunpagasts, Virbu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°7'46" 57.1295 |
Kinh độ | 22°38'38" 22.6438 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,282 |
Về Virbu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 135 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,570 |
Sân bay gần Jaunpagasts, Virbu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 84 km 52 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 116 km 72 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 121 km 75 ml | |
KDL | Kardla Airport | 206 km 128 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 284 km 176 ml |