Thời gian hiện tại ở Sautiņi, Jaunsātu pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Jaunsātu pagasts, Tukuma novads – Sautiņi. Đánh bẩy Sautiņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sautiņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sautiņi, nhiều khách sạn ở Sautiņi, dân số ở Sautiņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Sautiņi, Jaunsātu pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:38
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sautiņi, Jaunsātu pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Sautiņi, Jaunsātu pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°56'33" 56.9426 |
Kinh độ | 22°53'18" 22.8882 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Tukuma novads, Republic of Latvia
Dân số | 52,357 |
Tính số lượt xem | 5,558 |
Về Jaunsātu pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 256 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,419 |
Sân bay gần Sautiņi, Jaunsātu pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 66 km 41 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 119 km 74 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 144 km 89 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 157 km 97 ml | |
KDL | Kardla Airport | 227 km 141 ml |