Thời gian hiện tại ở Muižnieki, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Tārgales pagasts, Ventspils Municipality – Muižnieki. Đánh bẩy Muižnieki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muižnieki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muižnieki, nhiều khách sạn ở Muižnieki, dân số ở Muižnieki, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Muižnieki, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:41
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muižnieki, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Muižnieki, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°28'55" 57.482 |
Kinh độ | 21°45'53" 21.7648 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 14,530 |
Tính số lượt xem | 6,475 |
Về Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 1,207 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 264,681 |
Sân bay gần Muižnieki, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 93 km 58 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 115 km 71 ml | |
RIX | Riga International Airport | 147 km 92 ml | |
KDL | Kardla Airport | 178 km 110 ml |