Thời gian hiện tại ở Limšeni, Staiceles pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Staiceles pagasts, Alojas Novads – Limšeni. Đánh bẩy Limšeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Limšeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Limšeni, nhiều khách sạn ở Limšeni, dân số ở Limšeni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Limšeni, Staiceles pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:35
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Limšeni, Staiceles pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Limšeni, Staiceles pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°52'51" 57.8808 |
Kinh độ | 24°47'57" 24.7991 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Alojas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,152 |
Tính số lượt xem | 1,554 |
Về Staiceles pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 369 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 266,857 |
Sân bay gần Limšeni, Staiceles pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 117 km 73 ml | |
TAY | Tartu Airport | 124 km 77 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 171 km 106 ml |