Thời gian hiện tại ở Babīte, Babītes pagasts, Babītes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Babītes pagasts, Babītes Novads – Babīte. Đánh bẩy Babīte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babīte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babīte, nhiều khách sạn ở Babīte, dân số ở Babīte, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Babīte, Babītes pagasts, Babītes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:10
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babīte, Babītes pagasts, Babītes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Babīte, Babītes pagasts, Babītes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°57'16" 56.9545 |
Kinh độ | 23°56'34" 23.9429 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Babītes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 8,865 |
Tính số lượt xem | 1,553 |
Về Babītes pagasts, Babītes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 895 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 266,129 |
Sân bay gần Babīte, Babītes pagasts, Babītes Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 4 km 3 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 165 km 102 ml | |
KDL | Kardla Airport | 236 km 146 ml |