Thời gian hiện tại ở Ķirbēni, Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads – Ķirbēni. Đánh bẩy Ķirbēni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ķirbēni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ķirbēni, nhiều khách sạn ở Ķirbēni, dân số ở Ķirbēni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ķirbēni, Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ķirbēni, Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Ķirbēni, Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 58°0'34" 58.0094 |
Kinh độ | 25°13'58" 25.2329 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,252 |
Tính số lượt xem | 989 |
Về Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 141 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 271,034 |
Sân bay gần Ķirbēni, Ipiķu pagasts, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
TAY | Tartu Airport | 95 km 59 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 159 km 98 ml | |
HEL | Helsinki-Vantaa Airport | 257 km 160 ml |