Thời gian hiện tại ở Rudbārži, Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads – Rudbārži. Đánh bẩy Rudbārži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudbārži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudbārži, nhiều khách sạn ở Rudbārži, dân số ở Rudbārži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Rudbārži, Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudbārži, Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Rudbārži, Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°38'32" 56.6422 |
Kinh độ | 21°53'15" 21.8876 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Skrundas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,057 |
Tính số lượt xem | 1,289 |
Về Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 216 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,803 |
Sân bay gần Rudbārži, Rudbāržu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 50 km 31 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 92 km 57 ml | |
RIX | Riga International Airport | 131 km 82 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 179 km 111 ml | |
KDL | Kardla Airport | 266 km 165 ml |