Thời gian hiện tại ở Kroņauce, Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads – Kroņauce. Đánh bẩy Kroņauce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kroņauce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kroņauce, nhiều khách sạn ở Kroņauce, dân số ở Kroņauce, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kroņauce, Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kroņauce, Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Kroņauce, Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°30'47" 56.5131 |
Kinh độ | 23°20'34" 23.3427 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 4,173 |
Tính số lượt xem | 1,007 |
Về Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 259 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,226 |
Sân bay gần Kroņauce, Tērvetes pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 60 km 37 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 196 km 122 ml | |
KDL | Kardla Airport | 277 km 172 ml |