Thời gian hiện tại ở Vībiņi, Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads – Vībiņi. Đánh bẩy Vībiņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vībiņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vībiņi, nhiều khách sạn ở Vībiņi, dân số ở Vībiņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vībiņi, Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:02
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vībiņi, Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Vībiņi, Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°29'11" 56.4865 |
Kinh độ | 21°53'33" 21.8926 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 2,932 |
Tính số lượt xem | 1,157 |
Về Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 373 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 272,237 |
Sân bay gần Vībiņi, Embūtes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 49 km 30 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 78 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 136 km 85 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 196 km 122 ml | |
KDL | Kardla Airport | 283 km 176 ml |