Thời gian hiện tại ở Varakļāni, Varakļāni, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Varakļāni, Varakļānu Novads – Varakļāni. Đánh bẩy Varakļāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varakļāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varakļāni, nhiều khách sạn ở Varakļāni, dân số ở Varakļāni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Varakļāni, Varakļāni, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:51
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varakļāni, Varakļāni, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Varakļāni, Varakļāni, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°36'30" 56.6083 |
Kinh độ | 26°45'14" 26.7538 |
Dân số | 2,106 |
Tính số lượt xem | 2,171 |
Về Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,941 |
Tính số lượt xem | 1,417 |
Về Varakļāni, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 114 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,205 |
Sân bay gần Varakļāni, Varakļāni, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 164 km 102 ml | |
TAY | Tartu Airport | 192 km 119 ml |