Thời gian hiện tại ở Mazie Leimaņi, Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads – Mazie Leimaņi. Đánh bẩy Mazie Leimaņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazie Leimaņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazie Leimaņi, nhiều khách sạn ở Mazie Leimaņi, dân số ở Mazie Leimaņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mazie Leimaņi, Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:40
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazie Leimaņi, Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Mazie Leimaņi, Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°35'22" 56.5895 |
Kinh độ | 26°38'52" 26.6478 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,941 |
Tính số lượt xem | 1,417 |
Về Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 431 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,257 |
Sân bay gần Mazie Leimaņi, Varakļānu pagasts, Varakļānu Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 169 km 105 ml | |
TAY | Tartu Airport | 194 km 121 ml |