Thời gian hiện tại ở Vepri, Upmalas pagasts, Vārkavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Upmalas pagasts, Vārkavas Novads – Vepri. Đánh bẩy Vepri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vepri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vepri, nhiều khách sạn ở Vepri, dân số ở Vepri, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vepri, Upmalas pagasts, Vārkavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vepri, Upmalas pagasts, Vārkavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Vepri, Upmalas pagasts, Vārkavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°13'21" 56.2224 |
Kinh độ | 26°32'36" 26.5433 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Vārkavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 2,412 |
Tính số lượt xem | 1,409 |
Về Upmalas pagasts, Vārkavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 512 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,245 |
Sân bay gần Vepri, Upmalas pagasts, Vārkavas Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 207 km 128 ml | |
TAY | Tartu Airport | 235 km 146 ml |