Thời gian hiện tại ở Santa Fé, Jundiá, Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Jundiá, Rio Grande do Norte – Santa Fé. Đánh bẩy Santa Fé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Fé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Fé, nhiều khách sạn ở Santa Fé, dân số ở Santa Fé, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Santa Fé, Jundiá, Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Fortaleza"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
03:21
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Fé, Jundiá, Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:18 |
Hoàng hôn | 17:14 |
Về Santa Fé, Jundiá, Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -7°45'30" -6.24167 |
Kinh độ | -36°39'4" -35.3489 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,168,133 |
Tính số lượt xem | 61,988 |
Về Jundiá, Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,585 |
Tính số lượt xem | 108 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,188,283 |
Sân bay gần Santa Fé, Jundiá, Rio Grande do Norte, Federative Republic of Brazil
NAT | Sao Goncalo do Amarante-Governador Aluizio Alves Intl Airport | 38 km 23 ml | |
JPA | Presidente Castro Pinto International Airport | 110 km 68 ml | |
CPV | Joao Suassuna Airport | 129 km 80 ml |