Thời gian hiện tại ở Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Rabat-Salé-Kénitra – Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj. Đánh bẩy Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, nhiều khách sạn ở Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, dân số ở Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:54
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°13'7" 34.2187 |
Kinh độ | -6°27'24" -5.54333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,580,866 |
Tính số lượt xem | 110,723 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,607,569 |
Sân bay gần Douar Oulad Mrabel Krimat El Hajjaj, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
FEZ | Fes-Saiss Airport | 61 km 38 ml | |
RBA | Sale Airport | 113 km 70 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 171 km 106 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 188 km 117 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 189 km 118 ml | |
CDZ | Cadiz | 266 km 166 ml |