Thời gian hiện tại ở Souq Larb’a al Gharb, Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra – Souq Larb’a al Gharb. Đánh bẩy Souq Larb’a al Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Souq Larb’a al Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Souq Larb’a al Gharb, nhiều khách sạn ở Souq Larb’a al Gharb, dân số ở Souq Larb’a al Gharb, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Souq Larb’a al Gharb, Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:22
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Souq Larb’a al Gharb, Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Souq Larb’a al Gharb, Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°41'12" 34.6866 |
Kinh độ | -7°59'50" -6.00272 |
Dân số | 44,059 |
Tính số lượt xem | 44,162 |
Về Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,580,866 |
Tính số lượt xem | 107,462 |
Về Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Dân số | 1,061,435 |
Tính số lượt xem | 727 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,563,498 |
Sân bay gần Souq Larb’a al Gharb, Kenitra Province, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
RBA | Sale Airport | 100 km 62 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 116 km 72 ml | |
FEZ | Fes-Saiss Airport | 126 km 78 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 148 km 92 ml | |
CDZ | Cadiz | 207 km 129 ml | |
CMN | Mohamed V International Airport | 207 km 129 ml |