Thời gian hiện tại ở Douar Gdidrat Sidi Damene, Marrakesh-Safi, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Marrakesh-Safi – Douar Gdidrat Sidi Damene. Đánh bẩy Douar Gdidrat Sidi Damene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Gdidrat Sidi Damene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Gdidrat Sidi Damene, nhiều khách sạn ở Douar Gdidrat Sidi Damene, dân số ở Douar Gdidrat Sidi Damene, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Douar Gdidrat Sidi Damene, Marrakesh-Safi, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:58
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Gdidrat Sidi Damene, Marrakesh-Safi, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Douar Gdidrat Sidi Damene, Marrakesh-Safi, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 32°5'34" 32.0927 |
Kinh độ | -9°10'44" -8.82112 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Marrakesh-Safi, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,520,569 |
Tính số lượt xem | 398,610 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,583,700 |
Sân bay gần Douar Gdidrat Sidi Damene, Marrakesh-Safi, Kingdom of Morocco
RAK | Menara Airport | 93 km 58 ml | |
ESU | Essaouira Airport | 112 km 70 ml | |
CMN | Mohamed V International Airport | 183 km 114 ml | |
RBA | Sale Airport | 290 km 180 ml |