Thời gian hiện tại ở Sítio Mauro Abigalisk, Mafra, Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Mafra, Santa Catarina – Sítio Mauro Abigalisk. Đánh bẩy Sítio Mauro Abigalisk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Mauro Abigalisk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Mauro Abigalisk, nhiều khách sạn ở Sítio Mauro Abigalisk, dân số ở Sítio Mauro Abigalisk, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Mauro Abigalisk, Mafra, Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
05:28
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Mauro Abigalisk, Mafra, Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 17:40 |
Về Sítio Mauro Abigalisk, Mafra, Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -27°45'56" -26.2345 |
Kinh độ | -50°10'9" -49.8307 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
Dân số | 6,249,682 |
Tính số lượt xem | 91,618 |
Về Mafra, Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
Dân số | 52,920 |
Tính số lượt xem | 16,666 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,254,045 |
Sân bay gần Sítio Mauro Abigalisk, Mafra, Santa Catarina, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 102 km 63 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 104 km 65 ml | |
PGZ | Comte Antonio Amilton Beraldo Airport | 132 km 82 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 138 km 86 ml | |
LAJ | Correia Pinto Airport | 181 km 112 ml | |
FLN | Hercilio Luz International Airport | 204 km 127 ml |