Thời gian hiện tại ở Cercado, Araçoiaba da Serra, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Araçoiaba da Serra, São Paulo – Cercado. Đánh bẩy Cercado mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cercado mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cercado, nhiều khách sạn ở Cercado, dân số ở Cercado, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Cercado, Araçoiaba da Serra, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
20:21
:23 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cercado, Araçoiaba da Serra, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Cercado, Araçoiaba da Serra, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°24'47" -23.5869 |
Kinh độ | -48°14'42" -47.7549 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 225,980 |
Về Araçoiaba da Serra, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 27,323 |
Tính số lượt xem | 3,381 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,181,406 |
Sân bay gần Cercado, Araçoiaba da Serra, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 90 km 56 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 112 km 69 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 131 km 81 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 273 km 169 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 329 km 204 ml |