Thời gian hiện tại ở Rubião Júnior, Botucatu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Botucatu, São Paulo – Rubião Júnior. Đánh bẩy Rubião Júnior mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubião Júnior mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubião Júnior, nhiều khách sạn ở Rubião Júnior, dân số ở Rubião Júnior, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Rubião Júnior, Botucatu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
05:19
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubião Júnior, Botucatu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 17:43 |
Về Rubião Júnior, Botucatu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°6'37" -22.8897 |
Kinh độ | -49°30'34" -48.4906 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 230,033 |
Về Botucatu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 127,370 |
Tính số lượt xem | 375 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,224,909 |
Sân bay gần Rubião Júnior, Botucatu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
JTC | Bauru-Arealva Airport | 100 km 62 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 139 km 86 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 167 km 104 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 204 km 127 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 209 km 130 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 214 km 133 ml |