Thời gian hiện tại ở Capitão Brás, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cajati, São Paulo – Capitão Brás. Đánh bẩy Capitão Brás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Capitão Brás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Capitão Brás, nhiều khách sạn ở Capitão Brás, dân số ở Capitão Brás, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Capitão Brás, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
03:30
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Capitão Brás, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:34 |
Về Capitão Brás, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°17'21" -24.7108 |
Kinh độ | -49°49'58" -48.1673 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,785 |
Về Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 28,371 |
Tính số lượt xem | 2,762 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,270,359 |
Sân bay gần Capitão Brás, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 137 km 85 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 195 km 121 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 216 km 134 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 223 km 139 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 298 km 185 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 332 km 207 ml |