Thời gian hiện tại ở Sítio Jaboticaba, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cajati, São Paulo – Sítio Jaboticaba. Đánh bẩy Sítio Jaboticaba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Jaboticaba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Jaboticaba, nhiều khách sạn ở Sítio Jaboticaba, dân số ở Sítio Jaboticaba, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Jaboticaba, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:09
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Jaboticaba, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:35 |
Về Sítio Jaboticaba, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°16'16" -24.7288 |
Kinh độ | -49°49'13" -48.1797 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,254 |
Về Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 28,371 |
Tính số lượt xem | 2,755 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,256,397 |
Sân bay gần Sítio Jaboticaba, Cajati, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 134 km 84 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 197 km 122 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 218 km 136 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 225 km 140 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 299 km 186 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 333 km 207 ml |