Thời gian hiện tại ở Grnčarska Maala, Makedonska Kamenica, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Makedonska Kamenica – Grnčarska Maala. Đánh bẩy Grnčarska Maala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grnčarska Maala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grnčarska Maala, nhiều khách sạn ở Grnčarska Maala, dân số ở Grnčarska Maala, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian chính xác ở Grnčarska Maala, Makedonska Kamenica, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:59
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grnčarska Maala, Makedonska Kamenica, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Grnčarska Maala, Makedonska Kamenica, North Macedonia
Vĩ độ | 42°2'52" 42.0477 |
Kinh độ | 22°36'24" 22.6066 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Makedonska Kamenica, North Macedonia
Dân số | 7,729 |
Tính số lượt xem | 4,361 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 171,884 |
Sân bay gần Grnčarska Maala, Makedonska Kamenica, North Macedonia
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 81 km 51 ml | |
SOF | Sofia Airport | 97 km 61 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 142 km 88 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 156 km 97 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 176 km 109 ml | |
CRA | Craiova Airport | 273 km 170 ml |