Thời gian hiện tại ở Grujinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Opština Staro Nagoričane – Grujinska Maala. Đánh bẩy Grujinska Maala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grujinska Maala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grujinska Maala, nhiều khách sạn ở Grujinska Maala, dân số ở Grujinska Maala, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian chính xác ở Grujinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:43
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grujinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Grujinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Vĩ độ | 42°12'34" 42.2095 |
Kinh độ | 21°47'5" 21.7847 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Dân số | 4,215 |
Tính số lượt xem | 8,508 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 176,492 |
Sân bay gần Grujinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 31 km 19 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 74 km 46 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 125 km 78 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 143 km 89 ml | |
SOF | Sofia Airport | 144 km 89 ml | |
CRA | Craiova Airport | 290 km 180 ml |