Thời gian hiện tại ở Água Branca, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cesário Lange, São Paulo – Água Branca. Đánh bẩy Água Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água Branca, nhiều khách sạn ở Água Branca, dân số ở Água Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Água Branca, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
16:41
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água Branca, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Água Branca, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°49'31" -23.1747 |
Kinh độ | -48°4'9" -47.9308 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,430 |
Về Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 15,547 |
Tính số lượt xem | 547 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,258,264 |
Sân bay gần Água Branca, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 83 km 51 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 139 km 86 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 151 km 94 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 227 km 141 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 314 km 195 ml |