Thời gian hiện tại ở Barra do Rio Jacupiranga, Iguape, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Iguape, São Paulo – Barra do Rio Jacupiranga. Đánh bẩy Barra do Rio Jacupiranga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barra do Rio Jacupiranga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barra do Rio Jacupiranga, nhiều khách sạn ở Barra do Rio Jacupiranga, dân số ở Barra do Rio Jacupiranga, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Barra do Rio Jacupiranga, Iguape, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
14:58
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barra do Rio Jacupiranga, Iguape, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 17:34 |
Về Barra do Rio Jacupiranga, Iguape, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°22'0" -24.6333 |
Kinh độ | -48°16'0" -47.7333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,408 |
Về Iguape, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 28,844 |
Tính số lượt xem | 535 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,258,058 |
Sân bay gần Barra do Rio Jacupiranga, Iguape, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 156 km 97 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 185 km 115 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 190 km 118 ml |