Thời gian hiện tại ở Córrego Rico, Jaboticabal, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Jaboticabal, São Paulo – Córrego Rico. Đánh bẩy Córrego Rico mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Córrego Rico mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Córrego Rico, nhiều khách sạn ở Córrego Rico, dân số ở Córrego Rico, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Córrego Rico, Jaboticabal, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
20:28
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Córrego Rico, Jaboticabal, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:42 |
Về Córrego Rico, Jaboticabal, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -22°42'37" -21.2897 |
Kinh độ | -49°44'9" -48.2642 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 232,894 |
Về Jaboticabal, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 71,667 |
Tính số lượt xem | 131 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,252,959 |
Sân bay gần Córrego Rico, Jaboticabal, São Paulo, Federative Republic of Brazil
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 54 km 33 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 128 km 80 ml | |
SJP | Sao Jose do Rio Preto Airport | 131 km 81 ml | |
UBA | Uberaba Airport | 171 km 106 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 200 km 124 ml | |
AAX | Araxa Airport | 237 km 147 ml |