Thời gian hiện tại ở Sítio Júnior, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Jacupiranga, São Paulo – Sítio Júnior. Đánh bẩy Sítio Júnior mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Júnior mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Júnior, nhiều khách sạn ở Sítio Júnior, dân số ở Sítio Júnior, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Júnior, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
20:52
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Júnior, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:36 |
Về Sítio Júnior, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°8'41" -24.8553 |
Kinh độ | -49°55'39" -48.0724 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 232,896 |
Về Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 17,196 |
Tính số lượt xem | 3,069 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,253,011 |
Sân bay gần Sítio Júnior, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 134 km 83 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 198 km 123 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 226 km 140 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 227 km 141 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 316 km 196 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 351 km 218 ml |