Thời gian hiện tại ở Sítio da Pirraca, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Jacupiranga, São Paulo – Sítio da Pirraca. Đánh bẩy Sítio da Pirraca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio da Pirraca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio da Pirraca, nhiều khách sạn ở Sítio da Pirraca, dân số ở Sítio da Pirraca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio da Pirraca, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
22:47
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio da Pirraca, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:34 |
Về Sítio da Pirraca, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°17'39" -24.7057 |
Kinh độ | -49°59'1" -48.0165 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,980 |
Về Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 17,196 |
Tính số lượt xem | 3,077 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,262,760 |
Sân bay gần Sítio da Pirraca, Jacupiranga, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 149 km 92 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 183 km 113 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 209 km 130 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 211 km 131 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 302 km 188 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 340 km 212 ml |