Thời gian hiện tại ở Wainggyaung, Magway Region, Union of Burma
Giờ địa phương hiện tại ở Union of Burma – Magway Region – Wainggyaung. Đánh bẩy Wainggyaung mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wainggyaung mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wainggyaung, nhiều khách sạn ở Wainggyaung, dân số ở Wainggyaung, mã điện thoại ở Union of Burma, mã tiền tệ ở Union of Burma.
Thời gian chính xác ở Wainggyaung, Magway Region, Union of Burma
Múi giờ "Asia/Yangon"
Độ lệch UTC/GMT +06:30
00:51
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wainggyaung, Magway Region, Union of Burma
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Wainggyaung, Magway Region, Union of Burma
Vĩ độ | 19°4'16" 19.071 |
Kinh độ | 95°19'9" 95.3191 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Magway Region, Union of Burma
Dân số | 4,885,832 |
Tính số lượt xem | 1,582 |
Về Union of Burma
Mã quốc gia ISO | MM |
Khu vực của đất nước | 678,500 km2 |
Dân số | 53,414,374 |
Tên miền cấp cao nhất | .MM |
Mã tiền tệ | MMK |
Mã điện thoại | 95 |
Tính số lượt xem | 38,419 |
Sân bay gần Wainggyaung, Magway Region, Union of Burma
NYT | Nay Pyi Taw Airport | 111 km 69 ml | |
SNW | Thandwe Airport | 127 km 79 ml | |
LIW | Loikaw Airport | 211 km 131 ml | |
NYU | Nyaung U Airport | 238 km 148 ml | |
HEH | Heho Airport | 242 km 150 ml | |
HGN | Mae Hong Son Airport | 280 km 174 ml |