Thời gian hiện tại ở Sítio Xangri-Lá, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Juquitiba, São Paulo – Sítio Xangri-Lá. Đánh bẩy Sítio Xangri-Lá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Xangri-Lá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Xangri-Lá, nhiều khách sạn ở Sítio Xangri-Lá, dân số ở Sítio Xangri-Lá, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Xangri-Lá, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
08:23
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Xangri-Lá, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 17:31 |
Về Sítio Xangri-Lá, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°0'50" -23.9861 |
Kinh độ | -48°58'19" -47.0281 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,939 |
Về Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 28,732 |
Tính số lượt xem | 7,622 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,779 |
Sân bay gần Sítio Xangri-Lá, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 55 km 34 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 84 km 52 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 109 km 68 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 316 km 197 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 326 km 203 ml |