Thời gian hiện tại ở Xrobb il-Għaġin, Marsaxlokk, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Marsaxlokk – Xrobb il-Għaġin. Đánh bẩy Xrobb il-Għaġin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xrobb il-Għaġin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xrobb il-Għaġin, nhiều khách sạn ở Xrobb il-Għaġin, dân số ở Xrobb il-Għaġin, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Xrobb il-Għaġin, Marsaxlokk, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:30
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xrobb il-Għaġin, Marsaxlokk, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Xrobb il-Għaġin, Marsaxlokk, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°50'26" 35.8406 |
Kinh độ | 14°34'11" 14.5697 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Marsaxlokk, Republic of Malta
Dân số | 3,499 |
Tính số lượt xem | 605 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 49,013 |
Sân bay gần Xrobb il-Għaġin, Marsaxlokk, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 9 km 5 ml | |
CIY | Comiso Airport | 128 km 80 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 176 km 110 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 187 km 116 ml |