Thời gian hiện tại ở Ix-Xagħra ta’ Barra, Il-Mellieħa, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Il-Mellieħa – Ix-Xagħra ta’ Barra. Đánh bẩy Ix-Xagħra ta’ Barra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ix-Xagħra ta’ Barra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ix-Xagħra ta’ Barra, nhiều khách sạn ở Ix-Xagħra ta’ Barra, dân số ở Ix-Xagħra ta’ Barra, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Ix-Xagħra ta’ Barra, Il-Mellieħa, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:10
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ix-Xagħra ta’ Barra, Il-Mellieħa, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Ix-Xagħra ta’ Barra, Il-Mellieħa, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°57'24" 35.9567 |
Kinh độ | 14°22'12" 14.37 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Il-Mellieħa, Republic of Malta
Dân số | 10,003 |
Tính số lượt xem | 1,340 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 50,461 |
Sân bay gần Ix-Xagħra ta’ Barra, Il-Mellieħa, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 15 km 9 ml | |
CIY | Comiso Airport | 117 km 73 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 168 km 105 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 179 km 112 ml |