Thời gian hiện tại ở Ħal Muxi, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Ħaż-Żebbuġ – Ħal Muxi. Đánh bẩy Ħal Muxi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ħal Muxi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ħal Muxi, nhiều khách sạn ở Ħal Muxi, dân số ở Ħal Muxi, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Ħal Muxi, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:11
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ħal Muxi, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Ħal Muxi, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°52'32" 35.8756 |
Kinh độ | 14°26'9" 14.4358 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Dân số | 11,830 |
Tính số lượt xem | 1,025 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 50,303 |
Sân bay gần Ħal Muxi, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 4 km 3 ml | |
CIY | Comiso Airport | 125 km 78 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 175 km 109 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 186 km 116 ml |