Thời gian hiện tại ở Piracicaba, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Piracicaba, São Paulo – Piracicaba. Đánh bẩy Piracicaba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piracicaba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piracicaba, nhiều khách sạn ở Piracicaba, dân số ở Piracicaba, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Piracicaba, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:21
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piracicaba, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 17:41 |
Về Piracicaba, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°16'29" -22.7253 |
Kinh độ | -48°21'3" -47.6492 |
Dân số | 342,209 |
Tính số lượt xem | 342,325 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 229,033 |
Về Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 364,872 |
Tính số lượt xem | 970 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,214,123 |
Sân bay gần Piracicaba, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 61 km 38 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 142 km 89 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 143 km 89 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 177 km 110 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 263 km 163 ml |