Thời gian hiện tại ở Estância Querência, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São Paulo, São Paulo – Estância Querência. Đánh bẩy Estância Querência mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Estância Querência mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Estância Querência, nhiều khách sạn ở Estância Querência, dân số ở Estância Querência, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Estância Querência, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
08:15
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Estância Querência, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 17:30 |
Về Estância Querência, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°12'19" -23.7948 |
Kinh độ | -47°19'7" -46.6814 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,284 |
Về São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 11,244,369 |
Tính số lượt xem | 23,184 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,265,282 |
Sân bay gần Estância Querência, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 19 km 12 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 46 km 28 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 99 km 62 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 281 km 174 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 316 km 197 ml |